Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_Nam_Mỹ_2001 Bảng BHuấn luyện viên: Luiz Felipe Scolari
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Marcos | (1973-08-04)4 tháng 8, 1973 (27 tuổi) | Palmeiras | ||
2 | 2HV | Juliano Belletti | (1976-06-20)20 tháng 6, 1976 (25 tuổi) | São Paulo | ||
3 | 2HV | Cris | (1977-06-03)3 tháng 6, 1977 (24 tuổi) | Corinthians | ||
4 | 2HV | Roque Júnior | (1976-08-31)31 tháng 8, 1976 (24 tuổi) | Milan | ||
5 | 3TV | Eduardo Costa | (1982-09-23)23 tháng 9, 1982 (18 tuổi) | Grêmio | ||
6 | 2HV | Roger | (1975-04-25)25 tháng 4, 1975 (26 tuổi) | Grêmio | ||
7 | 3TV | Geovanni | (1980-01-11)11 tháng 1, 1980 (21 tuổi) | Cruzeiro | ||
8 | 3TV | Emerson (c) | (1976-04-04)4 tháng 4, 1976 (25 tuổi) | Roma | ||
9 | 4TĐ | Guilherme | (1974-05-08)8 tháng 5, 1974 (27 tuổi) | Atlético Mineiro | ||
10 | 3TV | Juninho Paulista | (1973-02-22)22 tháng 2, 1973 (28 tuổi) | Vasco da Gama | ||
11 | 3TV | Denílson | (1977-08-24)24 tháng 8, 1977 (23 tuổi) | Real Betis | ||
12 | 1TM | Dida | (1973-10-07)7 tháng 10, 1973 (27 tuổi) | Corinthians | ||
13 | 2HV | Alessandro | (1977-09-21)21 tháng 9, 1977 (23 tuổi) | Atlético Paranaense | ||
14 | 2HV | Luisão | (1981-02-13)13 tháng 2, 1981 (20 tuổi) | Cruzeiro | ||
15 | 2HV | Juan | (1979-02-01)1 tháng 2, 1979 (22 tuổi) | Flamengo | ||
16 | 2HV | Júnior | (1973-06-20)20 tháng 6, 1973 (28 tuổi) | Parma | ||
17 | 3TV | Juninho Pernambucano | (1975-01-30)30 tháng 1, 1975 (26 tuổi) | Vasco da Gama | ||
18 | 3TV | Fábio Rochemback | (1981-12-10)10 tháng 12, 1981 (19 tuổi) | Internacional | ||
19 | 3TV | Fernando | (1981-05-03)3 tháng 5, 1981 (20 tuổi) | Juventude | ||
20 | 3TV | Alex | (1977-09-14)14 tháng 9, 1977 (23 tuổi) | Palmeiras | ||
21 | 4TĐ | Ewerthon | (1981-06-10)10 tháng 6, 1981 (20 tuổi) | Corinthians | ||
22 | 4TĐ | Mário Jardel | (1973-09-18)18 tháng 9, 1973 (27 tuổi) | Galatasaray |
Huấn luyện viên: Javier Aguirre
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Oswaldo Sánchez | (1973-09-21)21 tháng 9, 1973 (27 tuổi) | Guadalajara | |
2 | 2HV | Alberto Rodríguez | (1974-04-01)1 tháng 4, 1974 (27 tuổi) | Pachuca | |
3 | 2HV | Heriberto Morales | (1975-03-10)10 tháng 3, 1975 (26 tuổi) | Monarcas Morelia | |
4 | 2HV | Rafael Márquez | (1979-02-13)13 tháng 2, 1979 (22 tuổi) | Monaco | |
5 | 2HV | Manuel Vidrio | (1972-08-23)23 tháng 8, 1972 (28 tuổi) | Pachuca | |
6 | 3TV | Gerardo Torrado | (1979-04-30)30 tháng 4, 1979 (22 tuổi) | Tenerife | |
7 | 2HV | Octavio Valdez | (1973-12-07)7 tháng 12, 1973 (27 tuổi) | América | |
8 | 3TV | Alberto García Aspe (c) | (1967-05-11)11 tháng 5, 1967 (34 tuổi) | Puebla | |
9 | 4TĐ | Jared Borgetti | (1973-08-14)14 tháng 8, 1973 (27 tuổi) | Santos | |
10 | 3TV | Cesáreo Victorino | (1979-03-19)19 tháng 3, 1979 (22 tuổi) | Cruz Azul | |
11 | 4TĐ | Daniel Osorno | (1979-03-16)16 tháng 3, 1979 (22 tuổi) | Atlas | |
12 | 1TM | Oscar Pérez | (1973-02-01)1 tháng 2, 1973 (28 tuổi) | Cruz Azul | |
13 | 3TV | Sigifredo Mercado | (1968-12-21)21 tháng 12, 1968 (32 tuổi) | León | |
14 | 4TĐ | Antonio de Nigris | (1978-04-01)1 tháng 4, 1978 (23 tuổi) | Monterrey | |
15 | 3TV | Juan Pablo Rodríguez | (1979-08-07)7 tháng 8, 1979 (21 tuổi) | Atlas | |
16 | 3TV | Joaquín Reyes | (1978-02-20)20 tháng 2, 1978 (23 tuổi) | Santos | |
17 | 2HV | Ignacio Hierro | (1978-06-22)22 tháng 6, 1978 (23 tuổi) | Atlante | |
18 | 3TV | Johan Rodríguez | (1975-08-15)15 tháng 8, 1975 (25 tuổi) | Santos | |
19 | 4TĐ | Miguel Zepeda | (1976-05-25)25 tháng 5, 1976 (25 tuổi) | Atlas | |
20 | 4TĐ | Ramon Morales | (1975-10-10)10 tháng 10, 1975 (25 tuổi) | Guadalajara | |
21 | 3TV | Jesús Arellano | (1973-05-08)8 tháng 5, 1973 (28 tuổi) | Monterrey | |
22 | 1TM | Adrián Martínez | (1973-06-07)7 tháng 6, 1973 (28 tuổi) | Santos |
Huấn luyện viên: Sergio Markarián
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Ricardo Tavarelli | (1973-01-07)7 tháng 1, 1973 (28 tuổi) | Olimpia | ||
2 | 2HV | Néstor Isasi | (1972-04-09)9 tháng 4, 1972 (29 tuổi) | Guaraní | ||
3 | 2HV | Juan Daniel Cáceres (c) | (1973-10-06)6 tháng 10, 1973 (27 tuổi) | Guaraní | ||
4 | 3TV | Alfredo Amarilla | (1972-10-07)7 tháng 10, 1972 (28 tuổi) | Sportivo Luqueño | ||
5 | 2HV | Daniel Sanabria | (1972-02-08)8 tháng 2, 1972 (29 tuổi) | Libertad | ||
6 | 3TV | Estanislao Struway | (1968-06-25)25 tháng 6, 1968 (33 tuổi) | Libertad | ||
7 | 3TV | Edgar Robles | (1977-11-25)25 tháng 11, 1977 (23 tuổi) | Libertad | ||
8 | 3TV | Gustavo Morínigo | (1977-01-23)23 tháng 1, 1977 (24 tuổi) | Libertad | ||
9 | 4TĐ | Miguel Ángel Cáceres | (1978-06-06)6 tháng 6, 1978 (23 tuổi) | Levante | ||
10 | 3TV | Guido Alvarenga | (1970-08-24)24 tháng 8, 1970 (30 tuổi) | Cerro Porteño | ||
11 | 4TĐ | Virgilio Ferreira | (1970-08-24)24 tháng 8, 1970 (30 tuổi) | Cerro Porteño | ||
12 | 1TM | Justo Villar | (1977-06-30)30 tháng 6, 1977 (24 tuổi) | Libertad | ||
13 | 3TV | Luis Núñez | (1980-05-03)3 tháng 5, 1980 (21 tuổi) | Sportivo Luqueño | ||
14 | 2HV | Pánfilo Escobar | (1974-09-07)7 tháng 9, 1974 (26 tuổi) | Sportivo Luqueño | ||
15 | 2HV | Darío Verón | (1979-07-26)26 tháng 7, 1979 (21 tuổi) | 12 de Octubre | ||
16 | 3TV | Julio César Enciso | (1974-08-05)5 tháng 8, 1974 (26 tuổi) | Olimpia | ||
17 | 3TV | Silvio Garay | (1973-09-20)20 tháng 9, 1973 (27 tuổi) | Cerro Porteño | ||
18 | 2HV | Pedro Benítez | (1981-03-23)23 tháng 3, 1981 (20 tuổi) | Sportivo Luqueño | ||
19 | 3TV | Emilio Martínez | (1981-04-10)10 tháng 4, 1981 (20 tuổi) | Cerro Porteño | ||
20 | 4TĐ | Julio Valentín González | (1981-08-26)26 tháng 8, 1981 (19 tuổi) | Guaraní | ||
21 | 2HV | Denis Caniza | (1974-08-29)29 tháng 8, 1974 (26 tuổi) | Lanús | ||
22 | 4TĐ | Aristides Masi | (1977-01-14)14 tháng 1, 1977 (24 tuổi) | Sportivo Luqueño |
Huấn luyện viên: Julio César Uribe
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Óscar Ibáñez | (1967-08-08)8 tháng 8, 1967 (33 tuổi) | Universitario | ||
2 | 2HV | Walter Zevallos | (1973-04-15)15 tháng 4, 1973 (28 tuổi) | FBC Melgar | ||
3 | 2HV | José Soto | (1970-01-11)11 tháng 1, 1970 (31 tuổi) | Alianza Lima | ||
4 | 2HV | Martín Hidalgo | (1976-06-15)15 tháng 6, 1976 (25 tuổi) | Sporting Cristal | ||
5 | 2HV | Juan Pajuelo | (1974-09-23)23 tháng 9, 1974 (26 tuổi) | Club Atlético Los Andes | ||
6 | 2HV | Juan Francisco Hernández | (1978-06-24)24 tháng 6, 1978 (23 tuổi) | Juan Aurich | ||
7 | 4TĐ | Abel Lobatón | (1977-11-23)23 tháng 11, 1977 (23 tuổi) | Universitario | ||
8 | 3TV | Juan José Jayo (c) | (1973-01-20)20 tháng 1, 1973 (28 tuổi) | Celta de Vigo | ||
10 | 3TV | Julio Edson Uribe | (1982-05-09)9 tháng 5, 1982 (19 tuổi) | Deportivo Maldonado | ||
11 | 2HV | Darío Muchotrigo | (1970-12-17)17 tháng 12, 1970 (30 tuổi) | Unattached | ||
12 | 1TM | Marco Flores | (1977-05-29)29 tháng 5, 1977 (24 tuổi) | Alianza Lima | ||
14 | 3TV | Jorge Soto | (1971-10-27)27 tháng 10, 1971 (29 tuổi) | Sporting Cristal | ||
15 | 2HV | Santiago Salazar | (1975-11-02)2 tháng 11, 1975 (25 tuổi) | Sporting Cristal | ||
16 | 3TV | Pedro García | (1974-03-04)4 tháng 3, 1974 (27 tuổi) | Alianza Atlético | ||
18 | 4TĐ | Roberto Holsen | (1976-08-10)10 tháng 8, 1976 (24 tuổi) | Sporting Cristal | ||
19 | 2HV | Walter Vílchez | (1982-02-20)20 tháng 2, 1982 (19 tuổi) | Unión Minas | ||
20 | 3TV | José del Solar | (1967-11-28)28 tháng 11, 1967 (33 tuổi) | Universitario de Deportes | ||
21 | 1TM | Francisco Bazán | (1980-10-10)10 tháng 10, 1980 (20 tuổi) | Universitario de Deportes | ||
23 | 3TV | Luis Alberto Hernández | (1981-02-15)15 tháng 2, 1981 (20 tuổi) | Alianza Lima | ||
24 | 3TV | Gustavo Tempone | (1970-04-14)14 tháng 4, 1970 (31 tuổi) | Sport Boys | ||
25 | 4TĐ | Pedro Ascoy | (1980-08-10)10 tháng 8, 1980 (20 tuổi) | Juan Aurich |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_Nam_Mỹ_2001 Bảng BLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_Nam_Mỹ_2001 https://web.archive.org/web/20131019104840/http://...